Van bướm (Butterfly valves)
Liên hệ
Thiên Sơn cung cấp các dòng van bướm:
- Thương hiệu: KSB (Đức), VAG (Đức), CMO (Tây Ban Nha), Tozen (Nhật), …
- Kích thước: DN 50…4000
- Áp lực: PN 6/10/16/25/40
- Vật liệu: Gang, đồng, Thép không rỉ
Cấu trúc đơn giản: Van bướm có thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.
Hoạt động nhanh: Chỉ cần quay 90 độ để mở hoặc đóng, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình vận hành.
Kích thước lớn: Van bướm có thể được chế tạo với kích thước lớn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tiết kiệm năng lượng: Đối với dòng chảy lớn, van bướm thường có trở lực thấp, giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
Chịu áp lực tốt: Có thể làm việc ở áp suất cao, tùy thuộc vào vật liệu chế tạo và thiết kế.
Độ kín cao: Với các công nghệ niêm phong hiện đại, van bướm có thể đạt được độ kín tốt trong cả hai hướng dòng chảy.
Vật liệu đa dạng: Có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như gang, thép không gỉ, nhựa, phù hợp với nhiều loại môi trường.
Ứng dụng rộng rãi: Thường được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu và nhiều loại chất lỏng khác.
Dễ điều chỉnh: Có thể tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động để điều chỉnh lưu lượng dễ dàng.
Khả năng chống mài mòn: Một số loại van bướm được thiết kế với vật liệu chống mài mòn để tăng tuổi thọ sử dụng.
1. Thân van (Valve Body)
- Thép cacbon (Carbon Steel): Thường là loại JIS SS400 hoặc ASTM A216, dùng trong các ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.
- Thép không gỉ (Stainless Steel): SUS-304, SUS-316, phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc xử lý hóa chất.
- Gang (Cast Iron): Gang cầu (ductile iron) hoặc gang xám (grey iron), được dùng trong hệ thống cấp nước và hệ thống thoát nước.
- Nhôm đồng (Aluminum Bronze): Được dùng trong môi trường nước biển hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
2. Đĩa van (Valve Disc)
- Thép không gỉ (Stainless Steel): SUS-304, SUS-316, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn.
- Thép cacbon (Carbon Steel): Được mạ thêm lớp chống ăn mòn hoặc sơn phủ bảo vệ.
- Nhựa (Plastic): Polypropylene (PP), Polyvinyl chloride (PVC), hoặc PTFE, thường được sử dụng trong các hệ thống có môi trường hóa chất khắc nghiệt.
3. Vòng đệm làm kín (Sealing Gasket)
- EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer): Sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước uống và môi trường không có dầu.
- NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Dùng trong hệ thống dẫn dầu và nhiên liệu.
- Viton: Chịu nhiệt độ cao và hóa chất mạnh.
- PTFE (Polytetrafluoroethylene): Tốt trong môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao.
4. Trục van (Valve Stem)
- Thép không gỉ (Stainless Steel): SUS-304, SUS-316, dùng trong các hệ thống yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Thép cacbon (Carbon Steel): Thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.
Vận hành thủ công (Manual Operation)
- Tay gạt (Lever Handle): Thường được sử dụng cho các van nhỏ, dễ vận hành. Tay gạt có các vị trí khóa cố định để giữ van ở các góc mở khác nhau. Khi gạt tay, đĩa van sẽ quay tương ứng với mức độ mở hoặc đóng dòng chảy.
- Tay quay vô lăng (Gear Operator): Được sử dụng cho các van có kích thước lớn hơn. Vô lăng kết nối với bộ hộp số giúp người vận hành dễ dàng điều chỉnh đĩa van với lực ít hơn. Tay quay có thể dùng để điều chỉnh van từ từ, giúp kiểm soát lưu lượng tốt hơn.
2. Vận hành bằng khí nén (Pneumatic Operation)
- Van bướm có thể được trang bị bộ truyền động khí nén để vận hành tự động. Bộ truyền động này sử dụng áp lực khí nén để quay đĩa van, giúp đóng hoặc mở van. Cách này phù hợp cho các hệ thống yêu cầu vận hành nhanh chóng hoặc tự động hóa quá trình điều khiển lưu lượng.
- Ưu điểm: Tốc độ vận hành nhanh, thích hợp cho môi trường có nguy cơ cháy nổ vì không sử dụng điện.
- Nhược điểm: Yêu cầu hệ thống cung cấp khí nén ổn định.
3. Vận hành bằng điện (Electric Operation)
- Van bướm được kết nối với bộ truyền động điện (electric actuator), sử dụng nguồn điện để điều khiển. Van có thể được điều khiển từ xa qua hệ thống điều khiển trung tâm, giúp tối ưu hóa việc quản lý và vận hành hệ thống.
- Ưu điểm: Có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa và điều khiển từ xa.
- Nhược điểm: Yêu cầu cung cấp điện ổn định, không thích hợp cho môi trường dễ cháy nổ.
4. Vận hành bằng thủy lực (Hydraulic Operation)
- Van bướm có thể vận hành bằng bộ truyền động thủy lực (hydraulic actuator), sử dụng áp lực dầu để tạo ra lực lớn giúp điều khiển đĩa van. Phương pháp này thường được áp dụng cho các van có kích thước rất lớn hoặc khi yêu cầu lực lớn để mở/đóng van.
- Ưu điểm: Khả năng vận hành mạnh mẽ, thích hợp cho các ứng dụng áp suất cao.
- Nhược điểm: Yêu cầu hệ thống thủy lực phức tạp.
5. Vận hành tự động hóa (Automated Operation)
- Van bướm có thể tích hợp với các hệ thống tự động hóa (SCADA, PLC) để vận hành tự động theo chương trình cài đặt. Hệ thống điều khiển có thể dựa trên các cảm biến lưu lượng, áp suất hoặc nhiệt độ để điều chỉnh van một cách chính xác, giúp tối ưu hiệu quả của hệ thống.
Lưu ý khi vận hành van bướm
- Kiểm tra tình trạng van: Trước khi vận hành, cần kiểm tra tình trạng van, bao gồm đĩa van, vòng đệm, và hệ thống điều khiển.
- Vận hành chậm và đều: Đối với các van có kích thước lớn hoặc hệ thống áp suất cao, nên mở và đóng van từ từ để tránh gây sốc áp suất trong hệ thống.
- Bảo trì định kỳ: Để đảm bảo van hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, cần thực hiện bảo trì định kỳ, bao gồm việc kiểm tra và thay thế các bộ phận bị mài mòn.